29~やら~やら
~やら~やら
Liệt kê
部屋を借りるのに敷金やら礼金やら、たくさんお金を使った
Lúc thuê nhà tốn bao nhiêu là tiền, NÀO LÀ tiền đặt cọc, tiền lễ
敷金やら礼金やら
NÀO LÀ tiền đặt cọc, tiền lễ
頭が痛いやら苦しいやらで
NÀO LÀ đau đầu, mệt mỏi
頭が痛いやら苦しいやらで、大変だった
NÀO LÀ đau đầu, mệt mỏi, đến là sợ
飛行機を予約するやらおみやげを買うやら
NÀO LÀ đặt vé máy bay, mua quà lưu niệm...
帰国前は飛行機を予約するやらおみやげを買うやらで忙しい
Trước khi về nước, tất bật với NÀO LÀ đặt vé máy bay, mua quà lưu niệm...
お酒を飲みすぎて、頭が痛いやら苦しいやらで、大変だった
Uống quá nhiều rượu, NÀO LÀ đau đầu, mệt mỏi, đến là sợ
飛行機を予約するやらおみやげを買うやらで忙しい
tất bật với NÀO LÀ đặt vé máy bay, mua quà lưu niệm...
敷金やら礼金やら、たくさんお金を使った
tốn bao nhiêu là tiền NÀO LÀ tiền đặt cọc, tiền lễ