Bài 18: Xe xích lô ở Hà Nội
¡Supera tus tareas y exámenes ahora con Quizwiz!
lâu đời
(adj) long-standing
thư thái
(adj) relaxed
Đền Sóc = Đền Gióng
(n) Giong Temple
quả lễ
(n) offering tray
công sở
(n) office building, government office
thời điểm
(n) point in time
cưới hỏi
(n) wedding engagement
Vãn cảnh
(v) go for sightseeing
phủ
(v) to cover
giới hạn
(v) to restrict, to limit (n) limit
chở
(v) to transport, to carry, to take sb to sw
bê
carry
cảng
harbor, port
làng
village