subjects 1-12

¡Supera tus tareas y exámenes ahora con Quizwiz!

maths

(n) /mæθs/ môn toán

history

(n) /ˈhɪstri/ môn lịch sử

music

(n) /ˈmjuːzɪk âm nhạc

english

(n) /ˈɪŋɡlɪʃ/ môn Tiếng anh

maths

//mæθs/

Three times

Ba lần/ngày.... Three times a week = 3 lần trên tuần

Twice

Hai lần/ngày/tuần... twice a month = 2 lần trên tháng

What's your favorite subject? My favorite subject is Maths

My favorite subject is Maths

Art

Môn Họa

Science

Môn Khoa học

VietNamese

Môn Tiếng việt

Once

Một lần/ ngày/tuần/tháng.. : once a week = 1 lần 1 tuần

biology

Sinh học

Timetable

Thời khóa biểu

Lesson

Tiết học

physic

Vật lý

civic education

giáo dục công dân

physical education

môn thể dục

geography

n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý

literature

n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học


Conjuntos de estudio relacionados

Chapter 17: The Cardiovascular System

View Set

Ch 7- Business Strategy: Innovation and Entrepreneurship

View Set

Final Back of Book Questions: Astha (258-268), Ashley (269-279), Aarti (280-290)

View Set

Chapter 11 - Network Performance and Recovery

View Set

CC6003 Digital Crime Investigation quiz 6, CC6003 Digital Crime Investigation quiz 4, Digital Crime Investigation quiz 5, CC6003 Digital Crime Investigation quiz 3, DCI Review Questions 2, DCOM258: Quiz6: Networking Protocols and Threats(Ch7)

View Set