Từ vựng TOEIC Part 3: Bất động sản, ngân hàng
¡Supera tus tareas y exámenes ahora con Quizwiz!
statement
bản kê khai
property
bất động sản
lease
cho thuê, thuê
landlord
chủ nhà
establishment
cơ sở, cơ ngơi
porfolio
danh mục vốn đầu tư
utilities
dịch vụ điện, nước
move out of
dời đi
move into
dời đến
rental price
giá thuê nhà
online banking
hoạt động ngân hàng trên mạng
complex
khu nhà đất
open an account
mở một tài khoản
suburb
ngoại ô
tenant
người thuê nhà
real estate agent
nhân viên môi giới bất động sản
deposit slip
phiếu gửi tiền vào tài khoản
renovation
sự sửa chữa (nhà cửa)
small business loan
tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
exchange
trao đổi