Christmas vocabulary
gingerbread cookies
Bánh quy gừng hình người
Carol singers
Ca đoàn hát bài về Giáng Sinh
holly
Cây nhựa ruồi (không bao giờ mất lá)
Brussel sprouts
Cải bi
Christmas Day
Ngày lễ Giáng sinh
a Christmas cracker
Pháo Giáng sinh
Feliz Navidad!
Spanish. Merry Christmas. Xmas, Noel
elf
Yêu tinh,
gift
a present: món quà
advent calendar
a special calendar used to count down the days to Christmas and which usually has small doors you can open for each day. (lịch mùa vọng)
a Christmas carol
a traditional or religious song that people sing at Christmas. Bài hát Giáng Sinh
ornament
another word for bauble: Đồ trang trí
mince pies
bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
Christmas pudding
bánh pudding Giáng sinh
stockings
bít tất dài
bauble
bóng đèn Giáng sinh
snowflake
bông tuyết
reindeer
con tuần lộc
poinsettia
cây hoa trạng nguyên
candle
cây nến
tinsel
dây kim tuyến
wrapping paper
giấy gói quà
a roast turkey
gà tây quay
candy cane
kẹo que
mistletoe
n. cây tầm gửi
fireplace
n. lò sưởi
chimney
noun. ống khói
fireworks
pháo hoa
pinecone
quả thông
Christmas Eve
the 24th of December, the evening or the day before Christmas.
Boxing Day
the day after Christmas Day, the 26th December (ngày tặng quà cho người thân)
wreath
vòng hoa giáng sinh
sleigh
xe trượt tuyết
Santa / Father Christmas
Ông già nô en
Christmas Eve
Đêm Giáng sinh