Let

Réussis tes devoirs et examens dès maintenant avec Quizwiz!

let sth/sb out

xì hơi, cho ra, nới rộng ra

let sb in/into on

cho biết

let something off

cho nổ

let sb/sth in/into

cho vào

let sb/sth through

cho đậu

Let sth/sb down

hạ xuống, làm ai thất vọng

let the side down

không giúp, làm thất vọng

let sb in for

làm phải chịu đựng

let up

nhỏ đi tạnh mưa

let-off

sự thoát được

let-up

sự tạnh mưa

let sb off

tha, giảm nhẹ hình phạt

let on that

tiếc lộ


Ensembles d'études connexes

Graded Homework - Chapter 10: Introduction to Economic Fluctuations

View Set

AP Human Geo Exam (Progress Check Questions)

View Set

KD/ball/decision trees/parametric/bagging/boosting

View Set