What's your address?

Réussis tes devoirs et examens dès maintenant avec Quizwiz!

busy

(adj) bận rộn, náo nhiệt,

crowded

(adj) đông đúc

quiet

(adj)yên lặng, yên tĩnh

village

(n) làng, xã

lane

ngõ

hometown

quê hương

peaceful

thanh bình

town

thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

tower

tòa tháp, nhà cao tầng

far

xa

road

đường

street

đường phố

island

đảo

address

địa chỉ

noisy

ồn ào


Ensembles d'études connexes

Conversación Avanzada. Unidad: España.

View Set

Transportation security exam 2 (AVIATION)

View Set