Unit 5: FESTIVALS IN VIETNAM - định nghĩa tiếng Việt

Lakukan tugas rumah & ujian kamu dengan baik sekarang menggunakan Quizwiz!

companion (n)

bạn đồng hành

preserve (v)

bảo tồn

clasp (hand) (v)

bắt tay

scenery (n)

cảnh quan

rice flake (n)

cốm

gong (n)

cồng

command (v)

hiệu lệnh

incense (n)

hương, nhang

regret (v)

hối tiếc, hối hận

invader (n)

kẻ xâm lược

commemorate (v)

kỉ niệm

carnival (n)

lễ hội hoá trang

offering (n)

lễ vật

archway (n)

mái vòm

ceremony (n)

nghi lễ

ritual (n)

nghi thức

anniversary (n)

ngày kỉ niệm

royal court music (n)

nhã nhạc cung đình

float (v)

trôi nổi

worship (v)

tôn thờ, thờ cúng

joyful (adj)

vui vẻ

procession (n)

đám rước

defeat (v)

đánh bại

lantern (n)

đèn trời

emperor (n)

đế chế


Set pelajaran terkait

MODULE 2 PHARMACOGNOSY: Plant Chem & Biochem (PACOP RED & GREEN)

View Set

2.5 - Unit 1: Resistors / Ohm's Law / Circuits

View Set

NUR 240 PrepU Chapter 47: Assessment of Kidney and Urinary Function

View Set

Spanish 1. ¿Cierto o falso? True or false?

View Set