Cụm động từ bắt đầu bằng F

¡Supera tus tareas y exámenes ahora con Quizwiz!

fade out

biến mất

frown on

bất đồng với cái gì

fall to

bắt đầu (ăn uống) ;trách nhiệm của ai

fall for = fall in love with sb

bị lừa ,yêu ai

fasten on/upon

chú ý tới

fix on/upon

chốt!

fall out

cãi lộn

figure out

hiểu ra

finish off

hoàn thành, sử dụng cái cuối cùng, giết người

fool about/around

hành động ngu si

finish up

kết thúc

freshen up

làm tươi tình ,gọn gàng

flog away

làm việc vất vả

freeze up

làm đông cứng

fall behind

muộn,chậm

fiddle with

nghịch ngợm

forbear from

nhịn

fire away

nổ súng,tiếp tục

find out

phát hiện ra ( sự thật về ai đó)

fit in

sống hòa bình

fall back on

sử dụng, tìm kiếm sự giúp đỡ

fall in with = join with sb = agree with st

tham gia cùng ai,đồng ý

fall down

thất bại

fall through

thất bại

forage about

tìm hiểu kĩ

follow up

tìm hiểu thêm

fall on/upon = attack

tấn công

flock to/into

tụ tập

flag down

vẫy xe

fatten up

vỗ béo

fall apart

vỡ vụn,tách ra

fawn upon

xu nịnh

fan out

xòe ra

fall away = fall off

ít hơn

fill in = occupy (time)

điền thông tin,làm hộ ai một thời gian,chiếm thời gian

fill out

điền đơn, béo hơn

fight back

đánh lại

fight out

đánh đến cùng

face up to

đối diện với

feel for

đồng cảm,sờ soạng

fill up

đổ đầy


Conjuntos de estudio relacionados

Microsoft 2013 Test 2 - Chapter 4

View Set

Exploration, Colonization, and Conquest

View Set

exam 5 black and hawk nursing book

View Set

FIN 303-Concepts in Finance Unit 1

View Set

Business Life Cycle, Business Registration in the Philippines, Forms of Business Organization and Advantages and Disadvantages of Different Forms of Business Organization Source of Capitalization for Agricultural Entrepreneur

View Set