12 DANH TỪ BỎ ĐUÔI 'f', 'fe' ĐẶC BIỆT KHI CHIA DẠNG SỐ NHIỀU
Pataasin ang iyong marka sa homework at exams ngayon gamit ang Quizwiz!
Calf
calves
Chef
cheves
Half
halves
Knife
knives
Leaf
leaves
Life
lives
Loaf
loaves
Self
selves
Sheaf
sheaves
Thief
thieves
Wife
wives
Wolf
wolves