Animal words

Pataasin ang iyong marka sa homework at exams ngayon gamit ang Quizwiz!

calf

con bê

dove

con bồ câu

mouse

con chuột

dog

con chó

seal

con chó biển

crab

con cua

fish

con cá

crocodile

con cá sấu

fox

con cáo

owl

con cú mèo

worm

con giun

chicken

con gà

monkey

con khỉ

eel

con lươn

camel

con lạc đà

pig

con lợn

cat

con mèo

goose

con ngỗng

zebra

con ngựa vằn

bee

con ong

crow

con quạ

fly

con ruồi

bat

con rơi

snake

con rắn

dragon

con rồng

lion

con sư tử

crane

con sếu

rabbit

con thỏ

elephant

con voi

duck

con vịt

frog

con ếch

dolphin

cá heo

whale

cá voi

panda

gấu trúc

pony

ngựa nhỏ


Kaugnay na mga set ng pag-aaral

Combo of NY BAR Review cards by smjr1920

View Set

Chapter 26: EMT: Behavioral Emergencies Post study Questions

View Set

Chapter 29 The High-Risk Newborn: Problems Related to Gestational Age and Development

View Set

Public Speaking DE - Ch 12 Using Language

View Set

CWTS-6-Radio Frequency Fundamentals for Wireless LAN Technology

View Set

International Business 375 Chapter 9

View Set