Unit 10 (part 1): Vocabulary (Communication forms and communication technology)

Pataasin ang iyong marka sa homework at exams ngayon gamit ang Quizwiz!

Communication technology

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ (n.) công nghệ giao tiếp Communication technology is much more modern than ever before. Công nghệ giao tiếp hiện đại hơn trước đây rất nhiều.

Communication breakdown

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ (n.) ngưng trệ giao tiếp, giao tiếp không thành công If you don't understand body language, communication breakdown may happen. Nếu các em không hiểu ngôn ngữ cơ thể thì ngưng trệ giao tiếp có thể xảy ra.

Multimedia

/ˌmʌltiˈmiːdiə/ (n.) đa phương tiện It is obvious that multimedia helps us understand information at a faster rate. Rõ ràng là đa phương tiện giúp chúng ta hiểu thông tin với tốc độ nhanh hơn.

Non-verbal communication

/ˌnɒn ˈvɜːbl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n.) giao tiếp phi ngôn ngữ Non-verbal communication is different from one culture to another. Giao tiếp phi ngôn ngữ khác nhau giữa nền văn hóa này với nền văn hóa khác.

Cyber world

/ˌsaɪbə wɜːld/ (n.) thế giới ảo Using social media introduces new types of threats that spill over from the cyber world to real life. Sử dụng mạng xã hội gây ra những loại mối đe dọa mới tràn từ thế giới ảo sang thế giới thực.

Social media

/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n.) mạng xã hội Most people use social media to stay connected with friends and have fun. Hầu hết mọi người dùng mạng xã hội để liên lạc với bạn bè và giải trí.

Video chatting

/ˈvɪdiəʊ ˈtʃætɪŋ/ (n. phr.) trò chuyện qua mạng có hình ảnh You can use video chatting to talk to and see your friend at the same time. Bạn có thể dùng trò chuyện qua mạng có hình ảnh để vừa nói chuyện và nhìn thấy bạn mình cùng một lúc.

Face-to-face

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adv.) ( adj.) (adv.) một cách trực diện, mặt đối mặt, (adj.) trực diện, mặt đối mặt Many people prefer meeting face-to-face rather than online. Nhiều người thích gặp gỡ trực diện hơn trực tuyến. Face-to-face communication is still the most efficient way to communicate among people. Giao tiếp trực diện vẫn là cách hiệu quả nhất để giao tiếp giữa mọi người.

Multimedia communication

/ˌmʌltiˈmiːdiə kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n.) giao tiếp đa phương tiện People believe that multimedia communication will grow rapidly as corporations demand it. Người ta tin rằng giao tiếp đa phương tiện sẽ phát triển nhanh chóng khi các tập đoàn yêu cầu loại hình này.

Smart phone

/smɑːt fəʊn/ (n.) điện thoại thông minh It has been debated that the increase in smart phone usage has created negative impacts on face-to-face communication. Người ta tranh luận rằng sự gia tăng sử dụng điện thoại thông minh đã tạo ra những tác động tiêu cực tới giao tiếp trực diện.

Having a video conference

/ˈhævɪŋ ə ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ (n. phr.) hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh We can't deny the great benefits of having a video conference in a global business environment. Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích lớn lao của việc hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh trong một môi trường kinh doanh toàn cầu.

Emailing

/ˈimeɪlɪŋ/ (n.) gửi thư điện tử Compared to sending letters, emailing is faster and cheaper. So sánh với gửi thư qua bưu điện, thì gửi thư điện tử nhanh và tiết kiệm hơn.

Using telepathy

/ˈjuːzɪŋ təˈlepəθi/ (n. phr.) sử dụng thần giao cách cảm Using telepathy is a direct communication of thoughts or feelings from one person to another without using speech, writing, or any other normal method. Sử dụng thần giao cách cảm là một hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ hoặc cảm xúc trực tiếp từ người này sang người khác mà không sử dụng ngôn từ, chữ viết hay phương thức thông thường khác.

Using body language

/ˈjuːzɪŋ ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n. phr.) dùng ngôn ngữ cơ thể Using body language is considered an effective way to communicate if you understand it. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể được coi là một cách thức giao tiếp hiệu quả nếu bạn hiểu nó.

Using social media

/ˈjuːzɪŋ ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n. phr.) sử dụng mạng xã hội Using social media as a means of communication has become very popular among young people. Sử dụng mạng xã hội như một phương tiện giao tiếp đang trở nên rất phổ biến trong giới trẻ.

Landline phone

/ˈlændlaɪn fəʊn/ (n.) điện thoại bàn Today, with the advancements in technology, using landline phones has been less popular. Ngày nay với sự tiến bộ trong công nghệ, việc sử dụng điện thoại bàn ít phổ biến hơn.

Language barrier

/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/ (n.) rào cản ngôn ngữ When we encounter language barriers, using telepathy will be very helpful. Khi chúng ta bắt gặp những rào cản ngôn ngữ thì sử dụng thần giao cách cảm sẽ rất hữu ích.

Message board

/ˈmesɪdʒ bɔːd/ (n.) diễn đàn Due to the simplicity and uncomplicated accessibility, message boards have become an excellent source of discussion and communication on the Internet. Vì sự đơn giản và khả năng truy cập dễ dàng nên các diễn đàn trở thành nơi thảo luận và giao tiếp tuyệt vời trên Internet.

Meeting face-to-face

/ˈmiːtɪŋ ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (n. phr.) gặp gỡ trực diện Meeting face-to-face is absolutely necessary to build stronger relationships, increase trust, and improve collaboration. Gặp gỡ trực diện là hoàn toàn cần thiết để xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn, gia tăng sự tin tưởng và nâng cao hợp tác.

Sending letters/ sending snail mail

/ˈsendɪŋ ˈletə(r)z/ ˈsendɪŋ ˈsneɪl meɪl/ (n. phr.) gửi thư qua đường bưu điện, thư chậm, thư tay I love sending letters to my friends. Tớ thích gửi những bức thư tay cho bạn mình.

Chat room

/ˈtʃæt ruːm/ (n.) phòng trò chuyện Businesses are now using chat rooms to connect with clients, other offices and potential customers. Các doanh nghiệp hiện đang dùng phòng trò chuyện để liên hệ với khách hàng, các văn phòng khác và khách hàng tiềm năng.

Verbal communication

/ˈvɜːbl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n.) giao tiếp dùng ngôn ngữ People often use verbal communication to transfer useful and important information. Mọi người thường sử dụng giao tiếp dùng ngôn ngữ để truyền đạt những thông tin hữu ích và quan trọng.


Kaugnay na mga set ng pag-aaral

Exam 1 PSYCH 311 Final Study Guide

View Set

Exploring Economics Unit 10 quiz

View Set