PTH-Vocabularies-VERB-HLC-23rd
advise
advise somebody against/on something : khuyên; khuyên bảo ai không làm gì/về cái gì; advise somebody of something : báo cho ai biết cái gì
affect
affect somebody/ something : ảnh hưởng, tác động đến đến ai/cái gì; làm xúc động, làm cảm động ai/ cái gì
ball
ball something : cuộn lại; đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu cái gì/ len/ chỉ/ giấy
ban
ban somebody/ something from something/ doing something in somewhere : chính thức cấm ai/ cái gì khỏi cái gì/ việc làm gì ở đâu
bankrupt
bankrupt somebody/ something : làm vỡ nợ, làm phá sản ai/ cái gì
barbecue
barbecue something : nướng cả con, quay cả con con gì/ lợn/ bò/ cừu
barge
barge somebody/ something : chở bằng thuyền ai/ cái gì; (nội) barge in on somebody/ somewhere: xâm nhập, đột nhập, xen vào vào đâu 1 cách thô lỗ; barg into (against) somebody/something : xô phải, va phải ai/ cái gì
bark
bark something : lột vỏ, bóc vỏ (cây); (nội) sủa, quát tháo, ho
bat
bat one's eyes : nháy mắt; bat something : đánh bằng gậy ; (nội) đánh bóng
bathe
bathe somebody/ something : tắm cho ai/ cái gì (đen & bóng); rửa, rửa sạch cái gì; (nội: tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
battle
battle something/ cancer : chiến đấu với bệnh gì; (nội) : battle with/against somebody/something for something/ a pay-rise : chiến đấu chống lại ai để cho/ để đòi/ vì cái gì;
be
be adj// noun// pre somewhere/ adv : thì// là// ở// ở
be in charge of
be in charge of somebody/ something : chăm sóc ai// chịu trách nhiệm về cái gì/ việc gì
beat
beat somebody/ something : đánh ai/cái gì nhiều lần; đập, nện ai/ gì; beat something up: đánh, khuấy trộn mạnh cái gì/ trứng; beat somebody at something/ chess: đánh bại ai ở môn nào;beat (even) somebody: làm cho bối rối (thậm chí cả) ai; beat the wings: vỗ cánh; (nội) beat against / on somebody/ something/ window/ shore) (nói về mưa, nắng gió...) đập vào ai/ cái gì; tim đập
become
become somebody/ something : vừa, hợp, thích hợp, xứng với ai/ cái gì ; (nội) become n/ adj: trở nên, trở thành ai/ cái gì/ ntn
bed
bed somebody/ something : cung cấp một cái giừơng cho ai/ cái gì ; ăn nằm với ai: bedded more girls
branch
(nội) (company) branch out into something: mở thêm chi nhánh kinh doanh ngành nghề mới nào/ selling insurance; đâm cành, đâm nhánh(tree) branch out: đâm cành, đâm nhánh; (road) phân cành, chia ngã
boom
(nội) : phất, lên; boom on/in somewhere: gây ra tiếng trầm; âm vang, gầm, ầm ầm, oang oang ở đâu
appear
(nội) appear in/on/at somewhere/time : xuất hiện, hiện ra, ló ra; đến; trình diện ở đâu/mấy giờ, trong bao lâu; ra mắt; được xuất bản; appear adj: té ra, hoá ra, xem ra, trông, có vẻ ntn
arise
(nội) arise from somewhere/ to somewhere: xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra từ đâu, do đâu; âm thanh vang đến đâu
backpack
(nội) backpack in somewhere : đi bộ với ba lô, di du lịch ba lô
bird
(nội) bird from..to// all over the world: ngắm chim từ đâu..tới// trên khắp thế giới
booze
(nội) uống say tuý luý
abandon
abandon somebody/ something : từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ ai/ cái gì
abduct
abduct somebody/ something : bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi ai/ cái gì
abet
abet somebody/ something : xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy ai
abolish
abolish somebody/ something : thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ ai/ cái gì
abuse
abuse somebody/ something : sử dụng sai hoặc bậy; lạm dụng, ngược đãi, hành hạ ai/ cái gì
accompany
accompany somebody/ something : đồng hành giúp đỡ, người hộ tống ai/ cái gì; something be accompanied by something : cái gì đi cùng, đi kèm cái gì
acquaint
acquaint somebody with something : làm cho ai/mình quen thuộc với hoặc hiểu biết cái gì
adapt
adapt somebody/ something to something : tra, lắp cái gì vào cái gì, làm thích nghi ai tới đâu; (nội): thích nghi
addict
addict somebody to something : làm ai nghiện cái gì
adjourn
adjourn something till/until/to something : dời lại, hoãn lại cái gì đến ngày nào; (nội) (+to somewhere) dời sang một nơi khác
administer
administer something to somebody: phân phát; phân phối; cung cấp cái gì cho ai; administer something : trông nom, quản lý; cai quản, cai trị cái gì/phòng ban nào; thi hành; thực hiện; thực thi cái gì
adopt
adopt somebody as daughter/son/candidate : nhận ai làm con nuôi; chọn ai làm ứng cử viên hoặc đại diện
advertise
advertise something : thông báo, quảng cáo cái gì; (nội) advertise on TV, in a newspaper: quảng cáo trên TV/báo
afford
afford somebody something : cho, tạo cho, cấp cho, ban cho ai cái gì; afford to do something : có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
age
age: già đi
aggress
aggress somebody/ something : gây sự, gây hấn với ai
aid
aid (somebody/something) (in something/in doing something): giúp đỡ, tiếp tay ai trong lĩnh vực gì/ aid an orphan in his studies/ aiding him in his escape; aid somebody (with something): giúp đỡ ai với cái gì/ food/ shelter; aid somebody (to do something) : giúp đỡ, hỗ trợ ai làm gì; aid something: giúp đỡ, hỗ trợ cái gì/ aid restful sleep/ aiding his escape; (nội): aid in something/ in doing something: giúp đỡ, hỗ trợ trong việc gì/ The new test should aid in the early detection of the disease
ail
ail somebody/ something in something : giúp đỡ ai/ cái gì ở cái gì
aim
aim something at somebody : nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném cái gì vào ai; (nội) aim at somebody: nhắm, nhắm vào ai
alarm
alarm somebody to do something : làm ai hoảng sợ cho lo lắng khi làm gì
alert
alert somebody to something : báo cho ai biết điều gì; alert somebody: báo cho ai phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động
allege
allege something as a reason : tuyên bố, đưa ra cái gì là sự thật nhưng không chứng minh; viện cớ ốm; allege somebody to something: cho là ai viện cớ để làm gì; somebody be alleged to do something: ai bị cho là viện cớ khi làm gì
amaze
amaze somebody what/ how clause : làm ai kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên về cái gì
amputate
amputate something : cắt bỏ cái gì bằng phẫu thuật
anger
anger somebody : chọc tức, làm tức giận ai; somebody be angered by something
animate
animate somebody/ something : làm phấn khởi; làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi ai/ cái gì
annoy
annoy somebody at something/ when clause/ to do something: làm quấy rầy, làm phiền, làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức ai ở điều gì/khi làm gì/khi làm gì
anticipate
anticipate something doing something; anticipate something/doing something : thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước cái gì làm gì; cái gì/việc gì
apologize
apologize to somebody for something : xin lỗi, tạ lỗi ai vì điều gì
applaud
applaud somebody/ something/ the performance for time at/in somewhere : vỗ tay; ca ngợi, hoan nghênh, tán thành ai/ cái gì/buổi biễu diễn trong bao lâu ở đâu
appropriate
appropriate something : chiếm đoạt (cái gì) làm của riêng; to appropriate something for something: dành riêng cái gì để dùng vào việc gì
approve
approve something/ peace treaty : chấp thuận, phê chuẩn, phê duyệt, chuẩn y cái gì/hiệp định hòa bình; chứng tỏ, tỏ ra cái gì; (nội) ( to approve of somebody / something ) tán thành; ưng thuận; bằng lòng ai/ cái gì
argue
argue something/the case for time/ at/in somewhere : bàn cãi, tranh luận cái gì/ vụ kiện trong bao lâu/ ở đâu; to argue somebody into / out of doing something: thuyết phục ai làm/đừng làm điều gì; (nội) argue with somebody about something : tranh cãi với ai về điều gì; to argue for// against something/ the right to strike: biện luận ủng hộ// chống lại cái gì/ quyền đình công
arm
arm oneself/ somebody for something with something against somebody: trang bị, vũ trang cho ai vũ khí nào để cho cuộc chiến đấu nào chống lại kẻ thù nào/ The men armed themselves with sticks and stones/ The country was arming itself against the enemy/ She had armed herself for the meeting with all the latest statistics: với tất cả các số liệu thống kê mới nhất/ warships armed with nuclear weapons; arm something: lên đạn (súng), tháo chốt (lựu đạn)
arrest
arrest somebody/ something : bắt giữ ai// làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại cái gì/ máy đang chạy// hoãn thi hành cái gì/ bản án// lôi cuốn (sự chú ý) của ai
assimilate
assimilate something/ all that one reads// somebody : tiêu hoá, lĩnh hội cái gì/ tất cả cái đã đọc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đồng hóa ai
assume
assume somebody/something to be something : cho rằng, thừa nhận ai/ gì là gì/ ntn/true/ innocent ; (assume something in this case) : thừa nhận cái gì trong trường hợp này; assume adj: mang, khoác, có, lấy, có vẻ, có tính chất ntn; to assume a look of innocence: giả bộ ngây thơ; assume power: nắm lấy, chiếm lấy chính quyền; assume office/ responsibility : đảm đương, gánh vác nhiệm vụ/ trách nhiệm
attack
attack somebody/ something : tấn công, công kích ai/gì; ăn mòn cái gì/ miếng kim loại; (nội) tấn công, bắt đầu chiến sự
attempt
attempt something// to do something// something/ a mountain : cố gắng làm cái gì; thử làm cái gì/ a hard task// cố gắng làm gì; cố gắng vượt qua cái gì/ quả núi/ đồn lính
award
award somebody something// award something to somebody: thưởng, tặng, phạt ai cái gì
back
back something into/ to somewhere// somebody/ something : lùi xe vào đâu// đánh cá, đánh cuộc con gì/ đóng gáy (quyển sách)/ cưỡi (ngựa)/ ủng hộ ai/ kế hoạch (+up: = mọi cách)
bake
bake something/ bread/ bricks : bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám cái gì/ bánh mỳ/ gạch
beg
beg something of somebody; beg somebody for something/ forgiveness : cầu xin; khẩn cầu; van xin cái gì của ai; (nội): to beg for something from / of somebody ) xin, ăn xin cái gì (tiền, thức ăn, quần áo....) của ai; beg to inform somebody about something/ that : xin trân trọng thông báo cho ai về
begin
begin something with/ at something // begin doing something// begin to do something : bắt đầu, mở đầu, khởi đầu cái gì với cái gì// bắt đầu làm cái gì; (nội): begin at// as something : bắt đầu ở cái gì// là/ làm cái gì
behead
behead somebody/ something : chặt đầu, chém đầu ai/ con gì
believe
believe somebody/ something/ that; believe somebody/ something to be; believe somebody/something adj: tin tưởng ai/ cái gì; tin rằng; tin ai/ cái gì thì/là/ở; tin ai/ cái gì ntn
belong
belong to somebody/ something : thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu; thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới ai/ cái gì;
bench
bench somebody/ something : thay ai ra khỏi 1 trận đấu; trưng bày, triển lãm (chó)
best
best somebody : đánh bại, hơn, thắng; ranh ma hơn, láu cá hơn ai
bet
bet somebody something : đánh cược ai bao nhiêu tiền; bet somebody that : đánh cược với ai rằng; bet something on something/ one's winning: đánh cược bao nhiêu tiền vào con gì/ vào sự chiến thắng của ai; bet something against something/ one's winning: đánh cược bao nhiêu tiền vào con gì thua/ vào sự thất bại của ai
bewilder
bewilder somebody : làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác ai
bill
bill somebody for something : làm/ gửi hoá đơn cho ai về dịch vụ gì; bill somebody/ something as something; bill somebody/something to do something : quảng cáo ai là ai; quảng cáo ai làm gì, trình diễn gì
bind
bind somebody to do something: ràng buộc ai làm gì; bind somebody/ something : trói, buộc ai/cái gì/chân/tay; chấp nhận, thừa nhận cái gì/ một giao kèo, giá cả mua bán; băng bó (vết thương); bind something as somebody: ký hợp đồng, ràng buộc làm gì
bite
bite somebody/ something : cắn, ngoạm, châm đốt; đâm vào, làm đau, làm nhột ai/ cái gì; (nội) cắn câu (đen, bóng)
blame
blame somebody for something ; blame something on somebody: khiển trách, đổ lỗi cho ai về cái gì
blanket
blanket somebody; blanket something with something : đắp chăn cho ai; phủ lên, che phủ cái gì bằng cái gì
blast
blast somebody/ something : làm nổ tung, phá cái gì (bằng mìn: blasting agent, mine); làm tàn, làm khô héo, làm thui chột cái gì/ cây trồng/ crop (bằng frost, heat, cold)
blaze
blaze something across/all over something: loan báo rộng rãi cái gì trên đâu; (nội) blaze up : cháy dữ dội; nổi cơn tam bành; blaze (away) : bắn ra liên tục
bleed
bleed somebody for something : bòn rút, chiếm đoạt ai bao nhiêu tiền; bleed somebody: lấy máu của ai (để thử); (nội) bleed to death; bleed for one's country: chảy máu, mất máu, đổ máu, hy sinh
bless
bless somebody with something: giáng phúc, ban phúc cho ai với cái gì/ health
blind
blind somebody with something : làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng ai với cái gì/ kiến thức; (nội) đi liều, chạy ẩu (ô tô, mô tô)
bloom
bloom something : đúc vật liệu gì (sắt thép) thành thỏi; (nội) có hoa, ra hoa, nở hoa, ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
boast
boast something : tự hào có cái gì (đẹp, ấn tượng); boast about/ of something; boast that : tự hào, khoe khoang, khoác lác về điều gì
bomb
bomb something : ném bom, oanh tạc nơi nào; bomb somebody out of one's home : ném bom làm cho ai mất nhà; bomb up something :chất bom lên đâu/ máy bay
book
book somebody something at somewhere : đặt cho ai 1 phòng ở khách sạn nào; book somebody on the o'clock flight/ in the 10 o'clock taxi; book something to somewhere : đặt vé/ chuyến bay đi đâu; book ticket for something/ theatre: giữ chỗ trước, mua vé trước cho buổi trình diễn nào; book something/ a band for the party: đặt trước cái gì/ ban nhạc cho buổi lễ nào; book somebody for something: ghi tên ai vào sổ vì; (nội) đặt vé, đặt trước
bore
bore somebody/ something : làm buồn; làm rầy, làm phiền, quấy rầy ai/ cái gì ; bore something: khoan đào cái gì/ a tunnel through the mountain; (nội) lách qua: bore through the crowd
bother
bother somebody about something with something : làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy; làm lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy ai về cái gì bằng câu chuyện gì
bottlefeed
bottlefeed somebody: nuôi ai bằng sữa ngoài, sữa hộp
bottom
botton somebody/ something : làm đáy cho/ saucepan/ cask/ barrel/ bucket; đóng mặt ghế/ chair; (nội): (price) suy thoái, hạ xuống tới mức thấp nhất
bowl
bowl something : lăn cái gì/ the ball; (nội) chơi bóng gỗ
braid
braidsomething : bện, tết cái gì/ hair/ clothes
brake
brake something : hãm lại, thắng lại, phanh lại cái gì/ car/ bike; (nội): hãm lại, thắng lại, phanh lại
break
break something : mở, mở tung ra, cạy tung ra cái gì/ cửa/ con đường; làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ cái gì/ bộ phận nào; làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết cái gì/ sức khỏe/ ý chí/ con tim; cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá cái gì/ yên lặng/ giấc ngủ/ cuộc hành trình; xâm phạm, vi phạm cái gì/ luật; đập tan; đàn áp, trấn áp cái gì; break news/ mind to somebody: truyền đạt, báo (tin) cho ai; (nội) gãy, đứt, vỡ; chạy tán loạn, tan tác; suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản; thay đổi; vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào ; break from one's bonds: thoát khỏi sự ràng buộc của ai; break into something: đột nhiên làm; phá lên (khóc); break with somebody: cắt đứt quan hệ, tuyệt giao với ai; break into/ out of somewhere: phá mà vào, phá mà ra khỏi nơi đâu
breastfeed
breastfeed somebody : nuôi ai bằng sữa mẹ/ a child
breathe
breathe something : thở ntn/dài/ cuối cùng; làm (ai) hết hơi, mệt đứt hơi; biểu lộ, toát ra, tỏ ra ntn/ ngây thơ/ giản dị/ innocence/ simplicity ; để cho con gì thở, lấy hơi; breathe something into something: truyền, truyền thổi cái gì/ sức sống cho; (nội) thở, hô hấp; sống, hình như còn sống; (gió) thổi nhẹ; nói nhỏ, nói thì thào
bridle
bridle something : kiềm chế cái gì/ tham vọng; thắng cương cho con gì/ ngựa; (nội) bridle with anger: hất đầu, vênh mặt với sự bực tức
brief
brief somebody/ something/ pilot/ story/ lawsuit: chỉ dẫn cho ai; tóm tắt cái gì; lập hồ sơ cái gì